Characters remaining: 500/500
Translation

club sandwich

Academic
Friendly

Giải thích về từ "club sandwich":

"Club sandwich" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại bánh mì sandwich cấu trúc đặc biệt. Cụ thể, "club sandwich" thường được làm từ ba lát bánh mì, giữa các lớp bánh mì các thành phần thường thấy như thịt (thường hoặc thịt xông khói), rau xanh (như xà lách, cà chua), có thể thêm mayonnaise hoặc sốt khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I ordered a club sandwich for lunch." (Tôi đã gọi một chiếc bánh mì sandwich ba lát cho bữa trưa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The club sandwich is a popular choice in many diners because it is filling and flavorful." (Bánh mì sandwich ba lát một lựa chọn phổ biến trong nhiều quán ăn đầy đủ ngon miệng.)
Biến thể của từ:
  • Sandwich: từ chung để chỉ bánh mì kẹp, có thể một lát hoặc nhiều lát bánh.
  • Double-decker sandwich: Một loại bánh mì sandwich nhiều lớp giống như club sandwich, nhưng không nhất thiết phải ba lát bánh.
Các từ gần giống:
  • BLT sandwich: Bánh mì kẹp với thịt xông khói, xà lách cà chua, chỉ hai lát bánh.
  • Submarine sandwich (sub): Loại bánh mì dài, thường được kẹp với nhiều loại thịt, phô mai rau.
Từ đồng nghĩa:
  • Deli sandwich: Bánh mì kẹp thường trong các tiệm deli, có thể bao gồm nhiều loại nhân khác nhau.
  • Hoagie: Một loại sandwich lớn, tương tự như submarine, thường chứa nhiều thành phần.
Các cụm từ (idioms) động từ ghép (phrasal verbs):
  • "On the side": Cụm từ này thường dùng khi đề cập đến các món ăn hoặc nước sốt đi kèm với món chính, dụ: "Can I have some fries on the side with my club sandwich?" (Tôi có thể thêm khoai tây chiên đi kèm với bánh mì sandwich ba lát không?)
Tóm lại:

"Club sandwich" một món ăn hấp dẫn, thường thấy trong thực đơn của nhiều nhà hàng quán cà phê. không chỉ ngon còn cung cấp nhiều dinh dưỡng nhờ vào các thành phần đa dạng.

Noun
  1. bánh mì sandwich ba lát.

Synonyms

Comments and discussion on the word "club sandwich"